xông nhà
Vietnamese
pron
Definitions
- to be the first person/people to visit someone's home during the Lunar New Year (Tết)
Etymology
Compound from Vietnamese xông (rush) + Vietnamese nhà (house, expert, dynasty, household, artisan, building, l).
Origin
Vietnamese
nhà
Gloss
house, expert, dynasty, household, artisan, building, l
Concept
Semantic Field
Quantity
Ontological Category
Classifier
Kanji
家
Emoji
🏚️ 🏡 🛖 🪴 🏘️
Timeline
Distribution of cognates by language
Geogrpahic distribution of cognates
Cognates and derived terms
- Nhà Trắng Vietnamese
- nhà Vietnamese
- nhà Lê Vietnamese
- nhà Trần Vietnamese
- nhà chọc trời Vietnamese
- nhà khoa học Vietnamese
- nhà nguyện Vietnamese
- nhà thơ Vietnamese
- nhà thương Vietnamese
- nhà thờ Vietnamese
- nhà xuất bản Vietnamese
- xông Vietnamese
- xông đất Vietnamese
- *ɲaː Proto-Vietic